Translation meaning & definition of the word "festive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lễ hội" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Festive
[Lễ hội]/fɛstɪv/
adjective
1. Offering fun and gaiety
- "A festive (or festal) occasion"
- "Gay and exciting night life"
- "A merry evening"
- synonym:
- gay ,
- festal ,
- festive ,
- merry
1. Mang đến niềm vui và sự vui tươi
- "Một dịp lễ hội (hoặc lễ hội)"
- "Cuộc sống về đêm và thú vị"
- "Một buổi tối vui vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- đồng tính nam ,
- lễ hội ,
- vui vẻ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English