Translation meaning & definition of the word "fervor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tận tâm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fervor
[Lo lắng]/fərvər/
noun
1. Feelings of great warmth and intensity
- "He spoke with great ardor"
- synonym:
- ardor ,
- ardour ,
- fervor ,
- fervour ,
- fervency ,
- fire ,
- fervidness
1. Cảm giác ấm áp và mãnh liệt
- "Anh ấy nói với sự hăng hái"
- từ đồng nghĩa:
- hăng hái ,
- nhiệt thành ,
- ngọn lửa ,
- sự nhiệt thành
2. The state of being emotionally aroused and worked up
- "His face was flushed with excitement and his hands trembled"
- "He tried to calm those who were in a state of extreme inflammation"
- synonym:
- excitement ,
- excitation ,
- inflammation ,
- fervor ,
- fervour
2. Tình trạng bị kích thích về mặt cảm xúc và làm việc
- "Khuôn mặt anh ta đỏ ửng vì phấn khích và hai tay run rẩy"
- "Anh ấy đã cố gắng trấn an những người đang trong tình trạng viêm nặng"
- từ đồng nghĩa:
- sự phấn khích ,
- kích thích ,
- viêm ,
- nhiệt thành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English