Translation meaning & definition of the word "fertile" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "màu mỡ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fertile
[Màu mỡ]/fərtəl/
adjective
1. Capable of reproducing
- synonym:
- fertile
1. Có khả năng sinh sản
- từ đồng nghĩa:
- khả năng sinh sản
2. Intellectually productive
- "A prolific writer"
- "A fecund imagination"
- synonym:
- fecund ,
- fertile ,
- prolific
2. Năng suất trí tuệ
- "Một nhà văn sung mãn"
- "Một trí tưởng tượng fecund"
- từ đồng nghĩa:
- phân ,
- khả năng sinh sản ,
- sinh sôi nảy nở
3. Bearing in abundance especially offspring
- "Flying foxes are extremely prolific"
- "A prolific pear tree"
- synonym:
- prolific ,
- fertile
3. Mang rất nhiều đặc biệt là con cái
- "Cáo bay là cực kỳ sung mãn"
- "Một cây lê sung mãn"
- từ đồng nghĩa:
- sinh sôi nảy nở ,
- khả năng sinh sản
4. Marked by great fruitfulness
- "Fertile farmland"
- "A fat land"
- "A productive vineyard"
- "Rich soil"
- synonym:
- fat ,
- fertile ,
- productive ,
- rich
4. Đánh dấu bằng hiệu quả tuyệt vời
- "Đất nông nghiệp màu mỡ"
- "Một vùng đất béo"
- "Một vườn nho sản xuất"
- "Đất giàu"
- từ đồng nghĩa:
- béo ,
- khả năng sinh sản ,
- năng suất ,
- giàu
Examples of using
She has a fertile imagination.
Cô ấy có một trí tưởng tượng màu mỡ.
You have a fertile imagination.
Bạn có một trí tưởng tượng màu mỡ.
The land on his farm is very fertile.
Vùng đất trong trang trại của anh ta rất màu mỡ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English