Translation meaning & definition of the word "ferry" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phà" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ferry
[Phà]/fɛri/
noun
1. A boat that transports people or vehicles across a body of water and operates on a regular schedule
- synonym:
- ferry ,
- ferryboat
1. Một chiếc thuyền vận chuyển người hoặc phương tiện qua một vùng nước và hoạt động theo lịch trình thường xuyên
- từ đồng nghĩa:
- phà
2. Transport by boat or aircraft
- synonym:
- ferry ,
- ferrying
2. Vận chuyển bằng thuyền hoặc máy bay
- từ đồng nghĩa:
- phà
verb
1. Transport from one place to another
- synonym:
- ferry
1. Vận chuyển từ nơi này đến nơi khác
- từ đồng nghĩa:
- phà
2. Transport by ferry
- synonym:
- ferry
2. Vận chuyển bằng phà
- từ đồng nghĩa:
- phà
3. Travel by ferry
- synonym:
- ferry
3. Du lịch bằng phà
- từ đồng nghĩa:
- phà
Examples of using
I'm waiting for the ferry.
Tôi đang đợi phà.
I'm waiting for the ferry.
Tôi đang đợi phà.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English