Translation meaning & definition of the word "fend" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fend" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fend
[Fend]/fɛnd/
verb
1. Try to manage without help
- "The youngsters had to fend for themselves after their parents died"
- synonym:
- fend
1. Cố gắng quản lý mà không cần giúp đỡ
- "Các bạn trẻ phải tự bảo vệ mình sau khi cha mẹ họ qua đời"
- từ đồng nghĩa:
- chắn
2. Withstand the force of something
- "The trees resisted her"
- "Stand the test of time"
- "The mountain climbers had to fend against the ice and snow"
- synonym:
- resist ,
- stand ,
- fend
2. Chịu được lực của một cái gì đó
- "Cây chống lại cô ấy"
- "Đứng trước thử thách của thời gian"
- "Những người leo núi phải chống lại băng và tuyết"
- từ đồng nghĩa:
- chống cự ,
- đứng ,
- chắn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English