Translation meaning & definition of the word "fen" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fen" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fen
[Fen]/fɛn/
noun
1. 100 fen equal 1 yuan in china
- synonym:
- fen
1. 100 fen bằng 1 nhân dân tệ ở trung quốc
- từ đồng nghĩa:
- fen
2. Low-lying wet land with grassy vegetation
- Usually is a transition zone between land and water
- "Thousands of acres of marshland"
- "The fens of eastern england"
- synonym:
- marsh ,
- marshland ,
- fen ,
- fenland
2. Đất ẩm thấp với thảm thực vật cỏ
- Thường là vùng chuyển tiếp giữa đất và nước
- "Hàng ngàn mẫu đất đầm lầy"
- "Những cơn giận dữ của miền đông nước anh"
- từ đồng nghĩa:
- đầm lầy ,
- vùng đầm lầy ,
- fen ,
- fenland
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English