Translation meaning & definition of the word "feminism" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nữ quyền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Feminism
[Nữ quyền]/fɛmɪnɪzəm/
noun
1. A doctrine that advocates equal rights for women
- synonym:
- feminism
1. Một học thuyết ủng hộ quyền bình đẳng cho phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- nữ quyền
2. The movement aimed at equal rights for women
- synonym:
- feminist movement ,
- feminism ,
- women's liberation movement ,
- women's lib
2. Phong trào nhằm mục đích bình đẳng cho phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- phong trào nữ quyền ,
- nữ quyền ,
- phong trào giải phóng phụ nữ ,
- lib nữ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English