Translation meaning & definition of the word "fellowship" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fellowship" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fellowship
[Học bổng]/fɛloʊʃɪp/
noun
1. An association of people who share common beliefs or activities
- "The message was addressed not just to employees but to every member of the company family"
- "The church welcomed new members into its fellowship"
- synonym:
- family ,
- fellowship
1. Một hiệp hội của những người có chung niềm tin hoặc hoạt động
- "Thông điệp được gửi đến không chỉ cho nhân viên mà còn cho mọi thành viên trong gia đình công ty"
- "Nhà thờ chào đón các thành viên mới vào mối quan hệ của nó"
- từ đồng nghĩa:
- gia đình ,
- học bổng
2. The state of being with someone
- "He missed their company"
- "He enjoyed the society of his friends"
- synonym:
- company ,
- companionship ,
- fellowship ,
- society
2. Tình trạng ở bên ai đó
- "Anh ấy đã bỏ lỡ công ty của họ"
- "Anh ấy rất thích xã hội của bạn bè"
- từ đồng nghĩa:
- công ty ,
- đồng hành ,
- học bổng ,
- xã hội
3. Money granted (by a university or foundation or other agency) for advanced study or research
- synonym:
- fellowship
3. Tiền được cấp (bởi một trường đại học hoặc cơ sở hoặc cơ quan khác) cho nghiên cứu hoặc nghiên cứu nâng cao
- từ đồng nghĩa:
- học bổng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English