Translation meaning & definition of the word "fellow" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng bào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fellow
[Các thành viên]/fɛloʊ/
noun
1. A boy or man
- "That chap is your host"
- "There's a fellow at the door"
- "He's a likable cuss"
- "He's a good bloke"
- synonym:
- chap ,
- fellow ,
- feller ,
- fella ,
- lad ,
- gent ,
- blighter ,
- cuss ,
- bloke
1. Một cậu bé hay một người đàn ông
- "Chap đó là máy chủ của bạn"
- "Có một người ở cửa"
- "Anh ấy là một con cu đáng yêu"
- "Anh ấy là một người tốt"
- từ đồng nghĩa:
- chap ,
- đồng bào ,
- kẻ giả mạo ,
- fella ,
- chàng trai ,
- hiền ,
- sáng hơn ,
- cuss ,
- bloke
2. A friend who is frequently in the company of another
- "Drinking companions"
- "Comrades in arms"
- synonym:
- companion ,
- comrade ,
- fellow ,
- familiar ,
- associate
2. Một người bạn thường xuyên ở trong công ty của người khác
- "Bạn đồng hành uống rượu"
- "Đồng chí trong vòng tay"
- từ đồng nghĩa:
- bạn đồng hành ,
- đồng chí ,
- đồng bào ,
- quen ,
- cộng sự
3. A person who is member of one's class or profession
- "The surgeon consulted his colleagues"
- "He sent e-mail to his fellow hackers"
- synonym:
- colleague ,
- confrere ,
- fellow
3. Một người là thành viên của lớp học hoặc nghề nghiệp
- "Bác sĩ phẫu thuật đã hỏi ý kiến đồng nghiệp của mình"
- "Anh ấy đã gửi e-mail cho các tin tặc của mình"
- từ đồng nghĩa:
- đồng nghiệp ,
- thú nhận ,
- đồng bào
4. One of a pair
- "He lost the mate to his shoe"
- "One eye was blue but its fellow was brown"
- synonym:
- mate ,
- fellow
4. Một trong những cặp
- "Anh ấy đã mất người bạn đời vào giày của mình"
- "Một mắt có màu xanh nhưng đồng loại của nó có màu nâu"
- từ đồng nghĩa:
- bạn đời ,
- đồng bào
5. A member of a learned society
- "He was elected a fellow of the american physiological association"
- synonym:
- fellow
5. Một thành viên của một xã hội học được
- "Ông được bầu làm thành viên của hiệp hội sinh lý hoa kỳ"
- từ đồng nghĩa:
- đồng bào
6. An informal form of address for a man
- "Say, fellow, what are you doing?"
- "Hey buster, what's up?"
- synonym:
- fellow ,
- dude ,
- buster
6. Một hình thức địa chỉ không chính thức cho một người đàn ông
- "Nói đi, anh bạn, anh đang làm gì vậy?"
- "Này buster, có chuyện gì thế?"
- từ đồng nghĩa:
- đồng bào ,
- anh chàng ,
- buster
7. A man who is the lover of a girl or young woman
- "If i'd known he was her boyfriend i wouldn't have asked"
- synonym:
- boyfriend ,
- fellow ,
- beau ,
- swain ,
- young man
7. Một người đàn ông là người yêu của một cô gái hay một phụ nữ trẻ
- "Nếu tôi biết anh ấy là bạn trai của cô ấy, tôi sẽ không hỏi"
- từ đồng nghĩa:
- bạn trai ,
- đồng bào ,
- beau ,
- Thụy Điển ,
- thanh niên
Examples of using
You can fellow me.
Bạn có thể đồng bào với tôi.
Don't fellow me.
Đừng đồng bào với tôi.
I remember one fellow in particular.
Tôi nhớ một đồng nghiệp nói riêng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English