Translation meaning & definition of the word "feller" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người bán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Feller
[Người bán hàng]/fɛlər/
noun
1. A person who fells trees
- synonym:
- lumberman ,
- lumberjack ,
- logger ,
- feller ,
- faller
1. Một người ngã cây
- từ đồng nghĩa:
- thợ gỗ ,
- gỗ xẻ ,
- logger ,
- kẻ giả mạo ,
- người rơi
2. A boy or man
- "That chap is your host"
- "There's a fellow at the door"
- "He's a likable cuss"
- "He's a good bloke"
- synonym:
- chap ,
- fellow ,
- feller ,
- fella ,
- lad ,
- gent ,
- blighter ,
- cuss ,
- bloke
2. Một cậu bé hay một người đàn ông
- "Chap đó là máy chủ của bạn"
- "Có một người ở cửa"
- "Anh ấy là một con cu đáng yêu"
- "Anh ấy là một người tốt"
- từ đồng nghĩa:
- chap ,
- đồng bào ,
- kẻ giả mạo ,
- fella ,
- chàng trai ,
- hiền ,
- sáng hơn ,
- cuss ,
- bloke
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English