Translation meaning & definition of the word "feint" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "feint" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Feint
[Feint]/fent/
noun
1. Any distracting or deceptive maneuver (as a mock attack)
- synonym:
- feint
1. Bất kỳ thao tác đánh lạc hướng hoặc lừa đảo (như một cuộc tấn công giả)
- từ đồng nghĩa:
- yếu đuối
verb
1. Deceive by a mock action
- "The midfielder feinted to shoot"
- synonym:
- feint
1. Lừa dối bằng một hành động giả
- "Tiền vệ có xu hướng bắn"
- từ đồng nghĩa:
- yếu đuối
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English