Translation meaning & definition of the word "feeble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "yếu đuối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Feeble
[Feeble]/fibəl/
adjective
1. Pathetically lacking in force or effectiveness
- "A feeble excuse"
- "A lame argument"
- synonym:
- feeble ,
- lame
1. Thiếu hiệu lực hoặc hiệu quả
- "Một cái cớ yếu đuối"
- "Một cuộc tranh luận khập khiễng"
- từ đồng nghĩa:
- yếu đuối ,
- khập khiễng
2. Lacking strength or vigor
- "Damning with faint praise"
- "Faint resistance"
- "Feeble efforts"
- "A feeble voice"
- synonym:
- faint ,
- feeble
2. Thiếu sức mạnh hay sức sống
- "Chết tiệt với lời khen mờ nhạt"
- "Kháng chiến mờ nhạt"
- "Nỗ lực yếu đuối"
- "Một giọng yếu ớt"
- từ đồng nghĩa:
- ngất xỉu ,
- yếu đuối
3. Lacking bodily or muscular strength or vitality
- "A feeble old woman"
- "Her body looked sapless"
- synonym:
- decrepit ,
- debile ,
- feeble ,
- infirm ,
- rickety ,
- sapless ,
- weak ,
- weakly
3. Thiếu sức mạnh cơ thể hoặc cơ bắp hoặc sức sống
- "Một bà già yếu đuối"
- "Cơ thể cô ấy trông không có nhựa"
- từ đồng nghĩa:
- suy đồi ,
- tranh luận ,
- yếu đuối ,
- bệnh tật ,
- ọp ẹp ,
- không có nhựa ,
- yếu
4. Lacking strength
- "A weak, nerveless fool, devoid of energy and promptitude"- nathaniel hawthorne
- synonym:
- feeble ,
- nerveless
4. Thiếu sức mạnh
- "Một kẻ ngốc yếu đuối, vô dụng, không có năng lượng và sự nhanh chóng" - nathaniel hawthorne
- từ đồng nghĩa:
- yếu đuối ,
- vô cảm
Examples of using
Happiness is a feeble flower.
Hạnh phúc là một bông hoa yếu đuối.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English