Translation meaning & definition of the word "federation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "liên đoàn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Federation
[Liên đoàn]/fɛdəreʃən/
noun
1. An organization formed by merging several groups or parties
- synonym:
- federation
1. Một tổ chức được thành lập bằng cách sáp nhập một số nhóm hoặc các bên
- từ đồng nghĩa:
- liên đoàn
2. A union of political organizations
- synonym:
- confederation ,
- confederacy ,
- federation
2. Một liên minh của các tổ chức chính trị
- từ đồng nghĩa:
- liên minh ,
- liên đoàn
3. The act of constituting a political unity out of a number of separate states or colonies or provinces so that each member retains the management of its internal affairs
- synonym:
- federation
3. Hành động cấu thành một sự thống nhất chính trị từ một số quốc gia hoặc thuộc địa hoặc tỉnh riêng biệt để mỗi thành viên giữ lại sự quản lý các vấn đề nội bộ của mình
- từ đồng nghĩa:
- liên đoàn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English