Translation meaning & definition of the word "featured" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đặc trưng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Featured
[Nổi bật]/fiʧərd/
adjective
1. Made a feature or highlight
- Given prominence
- "A featured actor"
- "A featured item at the sale"
- synonym:
- featured
1. Làm một tính năng hoặc điểm nổi bật
- Nổi bật
- "Một diễn viên nổi bật"
- "Một mặt hàng đặc trưng tại bán hàng"
- từ đồng nghĩa:
- đặc trưng
2. Having facial features as specified
- Usually used in combination
- "A grim-featured man"
- synonym:
- featured
2. Có đặc điểm trên khuôn mặt theo quy định
- Thường được sử dụng kết hợp
- "Một người đàn ông có tính năng nghiệt ngã"
- từ đồng nghĩa:
- đặc trưng
Examples of using
The new model is featured by higher power and speed.
Các mô hình mới được đặc trưng bởi sức mạnh và tốc độ cao hơn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English