Translation meaning & definition of the word "feature" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tính năng" sang tiếng Việt
Feature
[Tính năng]noun
1. A prominent attribute or aspect of something
- "The map showed roads and other features"
- "Generosity is one of his best characteristics"
- synonym:
- feature ,
- characteristic
1. Một thuộc tính nổi bật hoặc khía cạnh của một cái gì đó
- "Bản đồ cho thấy đường và các tính năng khác"
- "Sự hào phóng là một trong những đặc điểm tốt nhất của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tính năng ,
- đặc trưng
2. The characteristic parts of a person's face: eyes and nose and mouth and chin
- "An expression of pleasure crossed his features"
- "His lineaments were very regular"
- synonym:
- feature ,
- lineament
2. Các bộ phận đặc trưng của khuôn mặt của một người: mắt và mũi và miệng và cằm
- "Một biểu hiện của niềm vui vượt qua các tính năng của mình"
- "Dòng dõi của anh ấy rất đều đặn"
- từ đồng nghĩa:
- tính năng ,
- dây chuyền
3. The principal (full-length) film in a program at a movie theater
- "The feature tonight is `casablanca'"
- synonym:
- feature ,
- feature film
3. Bộ phim chính (toàn thời lượng) trong một chương trình tại rạp chiếu phim
- "Tính năng tối nay là 'casablanca'"
- từ đồng nghĩa:
- tính năng ,
- phim truyện
4. A special or prominent article in a newspaper or magazine
- "They ran a feature on retirement planning"
- synonym:
- feature ,
- feature article
4. Một bài viết đặc biệt hoặc nổi bật trên một tờ báo hoặc tạp chí
- "Họ đã chạy một tính năng về kế hoạch nghỉ hưu"
- từ đồng nghĩa:
- tính năng ,
- bài viết
5. (linguistics) a distinctive characteristic of a linguistic unit that serves to distinguish it from other units of the same kind
- synonym:
- feature of speech ,
- feature
5. (ngôn ngữ học) một đặc điểm riêng biệt của một đơn vị ngôn ngữ phục vụ để phân biệt nó với các đơn vị khác cùng loại
- từ đồng nghĩa:
- đặc điểm của lời nói ,
- tính năng
6. An article of merchandise that is displayed or advertised more than other articles
- synonym:
- feature
6. Một bài viết về hàng hóa được hiển thị hoặc quảng cáo nhiều hơn các bài viết khác
- từ đồng nghĩa:
- tính năng
verb
1. Have as a feature
- "This restaurant features the most famous chefs in france"
- synonym:
- have ,
- feature
1. Có tính năng
- "Nhà hàng này có các đầu bếp nổi tiếng nhất ở pháp"
- từ đồng nghĩa:
- có ,
- tính năng
2. Wear or display in an ostentatious or proud manner
- "She was sporting a new hat"
- synonym:
- sport ,
- feature ,
- boast
2. Mặc hoặc hiển thị một cách phô trương hoặc tự hào
- "Cô ấy đang đội một chiếc mũ mới"
- từ đồng nghĩa:
- thể thao ,
- tính năng ,
- khoe khoang