Translation meaning & definition of the word "feather" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lông vũ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Feather
[Lông vũ]/fɛðər/
noun
1. The light horny waterproof structure forming the external covering of birds
- synonym:
- feather ,
- plume ,
- plumage
1. Cấu trúc chống thấm sừng nhẹ tạo thành lớp vỏ bên ngoài của chim
- từ đồng nghĩa:
- lông ,
- chùm ,
- bộ lông
2. Turning an oar parallel to the water between pulls
- synonym:
- feather ,
- feathering
2. Xoay một mái chèo song song với nước giữa các lần kéo
- từ đồng nghĩa:
- lông
verb
1. Join tongue and groove, in carpentry
- synonym:
- feather
1. Nối lưỡi và rãnh, trong nghề mộc
- từ đồng nghĩa:
- lông
2. Cover or fit with feathers
- synonym:
- feather
2. Che hoặc phù hợp với lông
- từ đồng nghĩa:
- lông
3. Turn the paddle
- In canoeing
- synonym:
- feather ,
- square
3. Xoay mái chèo
- Chèo thuyền
- từ đồng nghĩa:
- lông ,
- vuông
4. Turn the oar, while rowing
- synonym:
- feather ,
- square
4. Quay mái chèo, trong khi chèo
- từ đồng nghĩa:
- lông ,
- vuông
5. Grow feathers
- "The young sparrows are fledging already"
- synonym:
- fledge ,
- feather
5. Mọc lông
- "Những con chim sẻ non đang non nớt rồi"
- từ đồng nghĩa:
- non ,
- lông
Examples of using
The mother tickled her child with a feather.
Người mẹ cù con bằng lông.
"What's the difference between erotic and kinky?" "Erotic is when you use a feather and kinky is when you use a whole chicken."
"Sự khác biệt giữa khiêu dâm và kinky là gì?" "Erotic là khi bạn sử dụng lông và kinky là khi bạn sử dụng cả một con gà."
Birds of a feather will gather together.
Chim lông sẽ tụ tập lại với nhau.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English