Translation meaning & definition of the word "feat" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "feat" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Feat
[Nổi bật]/fit/
noun
1. A notable achievement
- "He performed a great feat"
- "The book was her finest effort"
- synonym:
- feat ,
- effort ,
- exploit
1. Một thành tích đáng chú ý
- "Anh ấy đã thực hiện một kỳ tích tuyệt vời"
- "Cuốn sách là nỗ lực tốt nhất của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- kỳ công ,
- nỗ lực ,
- khai thác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English