Translation meaning & definition of the word "feast" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bữa tiệc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Feast
[Lễ]/fist/
noun
1. A ceremonial dinner party for many people
- synonym:
- banquet ,
- feast
1. Một bữa tiệc tối nghi lễ cho nhiều người
- từ đồng nghĩa:
- tiệc ,
- lễ
2. Something experienced with great delight
- "A feast for the eyes"
- synonym:
- feast
2. Một cái gì đó có kinh nghiệm với niềm vui lớn
- "Một bữa tiệc cho đôi mắt"
- từ đồng nghĩa:
- lễ
3. A meal that is well prepared and greatly enjoyed
- "A banquet for the graduating seniors"
- "The thanksgiving feast"
- "They put out quite a spread"
- synonym:
- banquet ,
- feast ,
- spread
3. Một bữa ăn được chuẩn bị tốt và rất thích
- "Một bữa tiệc cho người cao niên tốt nghiệp"
- "Lễ tạ ơn"
- "Họ đưa ra một sự lây lan"
- từ đồng nghĩa:
- tiệc ,
- lễ ,
- lây lan
4. An elaborate party (often outdoors)
- synonym:
- fete ,
- feast ,
- fiesta
4. Một bữa tiệc công phu (thường ở ngoài trời)
- từ đồng nghĩa:
- yêu thích ,
- lễ ,
- fiesta
verb
1. Partake in a feast or banquet
- synonym:
- feast ,
- banquet ,
- junket
1. Tham dự một bữa tiệc hoặc bữa tiệc
- từ đồng nghĩa:
- lễ ,
- tiệc ,
- rác
2. Provide a feast or banquet for
- synonym:
- feast ,
- banquet ,
- junket
2. Cung cấp một bữa tiệc hoặc bữa tiệc cho
- từ đồng nghĩa:
- lễ ,
- tiệc ,
- rác
3. Gratify
- "Feed one's eyes on a gorgeous view"
- synonym:
- feed ,
- feast
3. Hài lòng
- "Cho ăn một mắt trên một cái nhìn tuyệt đẹp"
- từ đồng nghĩa:
- thức ăn ,
- lễ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English