Translation meaning & definition of the word "fearless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không sợ hãi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fearless
[Sợ hãi]/fɪrləs/
adjective
1. Oblivious of dangers or perils or calmly resolute in facing them
- synonym:
- unafraid(p) ,
- fearless
1. Không biết gì về những nguy hiểm hoặc hiểm họa hoặc bình tĩnh kiên quyết đối mặt với chúng
- từ đồng nghĩa:
- không sợ (p) ,
- không sợ hãi
2. Invulnerable to fear or intimidation
- "Audacious explorers"
- "Fearless reporters and photographers"
- "Intrepid pioneers"
- synonym:
- audacious ,
- brave ,
- dauntless ,
- fearless ,
- hardy ,
- intrepid ,
- unfearing
2. Bất khả xâm phạm để sợ hãi hoặc đe dọa
- "Nhà thám hiểm táo bạo"
- "Phóng viên và nhiếp ảnh gia không sợ hãi"
- "Những người tiên phong gan dạ"
- từ đồng nghĩa:
- táo bạo ,
- dũng cảm ,
- không nản chí ,
- không sợ hãi ,
- khỏe mạnh ,
- gan dạ ,
- không thích
Examples of using
Tom's fearless.
Tom không sợ hãi.
Tom's fearless.
Tom không sợ hãi.
Tom's fearless.
Tom không sợ hãi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English