Translation meaning & definition of the word "fe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fe
[Fe]/fe/
noun
1. A heavy ductile magnetic metallic element
- Is silver-white in pure form but readily rusts
- Used in construction and tools and armament
- Plays a role in the transport of oxygen by the blood
- synonym:
- iron ,
- Fe ,
- atomic number 26
1. Một yếu tố kim loại từ tính dễ uốn
- Có màu trắng bạc ở dạng tinh khiết nhưng dễ bị rỉ sét
- Được sử dụng trong xây dựng và các công cụ và vũ khí
- Đóng một vai trò trong việc vận chuyển oxy bằng máu
- từ đồng nghĩa:
- bàn là ,
- Fe ,
- số nguyên tử 26
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English