Translation meaning & definition of the word "fay" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fay
[Fay]/fe/
noun
1. A small being, human in form, playful and having magical powers
- synonym:
- fairy ,
- faery ,
- faerie ,
- fay ,
- sprite
1. Một con người nhỏ bé, hình dạng con người, vui tươi và có sức mạnh ma thuật
- từ đồng nghĩa:
- nàng tiên ,
- khu nhà ,
- lễ hội ,
- fay ,
- sprite
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English