Translation meaning & definition of the word "fawn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fawn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fawn
[Chim sẻ]/fɔn/
noun
1. A color or pigment varying around a light grey-brown color
- "She wore dun"
- synonym:
- dun ,
- greyish brown ,
- grayish brown ,
- fawn
1. Một màu hoặc sắc tố khác nhau xung quanh màu nâu xám nhạt
- "Cô ấy mặc dun"
- từ đồng nghĩa:
- dun ,
- màu nâu xám ,
- con nai
2. A young deer
- synonym:
- fawn
2. Một con nai non
- từ đồng nghĩa:
- con nai
verb
1. Show submission or fear
- synonym:
- fawn ,
- crawl ,
- creep ,
- cringe ,
- cower ,
- grovel
1. Thể hiện sự phục tùng hoặc sợ hãi
- từ đồng nghĩa:
- con nai ,
- bò ,
- leo ,
- co rúm ,
- cắt ,
- rãnh
2. Try to gain favor by cringing or flattering
- "He is always kowtowing to his boss"
- synonym:
- fawn ,
- toady ,
- truckle ,
- bootlick ,
- kowtow ,
- kotow ,
- suck up
2. Cố gắng để có được sự ủng hộ bằng cách co rúm hoặc tâng bốc
- "Anh ấy luôn luôn kowtowing với ông chủ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- con nai ,
- toady ,
- xe tải ,
- bootlick ,
- kowtow ,
- kotow ,
- hút lên
3. Have fawns
- "Deer fawn"
- synonym:
- fawn
3. Có fawns
- "Hươu nai"
- từ đồng nghĩa:
- con nai
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English