Translation meaning & definition of the word "fatten" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "béo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fatten
[Béo]/fætən/
verb
1. Make fat or plump
- "We will plump out that poor starving child"
- synonym:
- fatten ,
- fat ,
- flesh out ,
- fill out ,
- plump ,
- plump out ,
- fatten out ,
- fatten up
1. Làm cho chất béo hoặc đầy đặn
- "Chúng tôi sẽ bỏ rơi đứa trẻ đói nghèo đó"
- từ đồng nghĩa:
- vỗ béo ,
- béo ,
- thịt ra ,
- điền vào ,
- đầy đặn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English