Translation meaning & definition of the word "fat" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "béo" sang tiếng Việt
Fat
[Béo]noun
1. A soft greasy substance occurring in organic tissue and consisting of a mixture of lipids (mostly triglycerides)
- "Pizza has too much fat"
- synonym:
- fat
1. Một chất nhờn mềm xảy ra trong mô hữu cơ và bao gồm hỗn hợp lipid (chủ yếu là triglyceride)
- "Pizza có quá nhiều chất béo"
- từ đồng nghĩa:
- béo
2. A kind of body tissue containing stored fat that serves as a source of energy
- It also cushions and insulates vital organs
- "Fatty tissue protected them from the severe cold"
- synonym:
- adipose tissue ,
- fat ,
- fatty tissue
2. Một loại mô cơ thể có chứa chất béo được lưu trữ đóng vai trò là nguồn năng lượng
- Nó cũng đệm và cách nhiệt các cơ quan quan trọng
- "Mô mỡ bảo vệ họ khỏi cảm lạnh nghiêm trọng"
- từ đồng nghĩa:
- mô mỡ ,
- béo
3. Excess bodily weight
- "She disliked fatness in herself as well as in others"
- synonym:
- fatness ,
- fat ,
- blubber ,
- avoirdupois
3. Trọng lượng cơ thể dư thừa
- "Cô ấy không thích sự béo trong bản thân cũng như ở người khác"
- từ đồng nghĩa:
- béo ,
- blubber ,
- avoirdupois
verb
1. Make fat or plump
- "We will plump out that poor starving child"
- synonym:
- fatten ,
- fat ,
- flesh out ,
- fill out ,
- plump ,
- plump out ,
- fatten out ,
- fatten up
1. Làm cho chất béo hoặc đầy đặn
- "Chúng tôi sẽ bỏ rơi đứa trẻ đói nghèo đó"
- từ đồng nghĩa:
- vỗ béo ,
- béo ,
- thịt ra ,
- điền vào ,
- đầy đặn
adjective
1. Having an (over)abundance of flesh
- "He hadn't remembered how fat she was"
- synonym:
- fat
1. Có một sự phong phú (hơn) của xác thịt
- "Anh không nhớ cô béo thế nào"
- từ đồng nghĩa:
- béo
2. Having a relatively large diameter
- "A fat rope"
- synonym:
- fat
2. Có đường kính tương đối lớn
- "Một sợi dây mỡ"
- từ đồng nghĩa:
- béo
3. Containing or composed of fat
- "Fatty food"
- "Fat tissue"
- synonym:
- fatty ,
- fat
3. Chứa hoặc bao gồm chất béo
- "Thức ăn béo"
- "Mô mỡ"
- từ đồng nghĩa:
- béo
4. Lucrative
- "A juicy contract"
- "A nice fat job"
- synonym:
- fat ,
- juicy
4. Sinh lợi
- "Một hợp đồng ngon ngọt"
- "Một công việc béo tốt"
- từ đồng nghĩa:
- béo ,
- ngon ngọt
5. Marked by great fruitfulness
- "Fertile farmland"
- "A fat land"
- "A productive vineyard"
- "Rich soil"
- synonym:
- fat ,
- fertile ,
- productive ,
- rich
5. Đánh dấu bằng hiệu quả tuyệt vời
- "Đất nông nghiệp màu mỡ"
- "Một vùng đất béo"
- "Một vườn nho sản xuất"
- "Đất giàu"
- từ đồng nghĩa:
- béo ,
- khả năng sinh sản ,
- năng suất ,
- giàu