Examples of using
To go faster you'd better go alone, to go further you'd better go with someone.
Để đi nhanh hơn, bạn nên đi một mình, để đi xa hơn, bạn nên đi với ai đó.
When she walked through the door, my heart began to beat faster.
Khi cô ấy bước qua cánh cửa, trái tim tôi bắt đầu đập nhanh hơn.
That's a faster way.
Đó là một cách nhanh hơn.
Can't you go faster?
Bạn không thể đi nhanh hơn?
The faster, the better!
Càng nhanh, càng tốt!
Tom drives faster than Mary.
Tom lái xe nhanh hơn Mary.
Well, go faster.
Thôi, đi nhanh hơn.
We have to react faster.
Chúng ta phải phản ứng nhanh hơn.
A dog runs faster than a human.
Một con chó chạy nhanh hơn một con người.
I work faster alone.
Tôi làm việc nhanh hơn một mình.
She does it faster than you.
Cô ấy làm điều đó nhanh hơn bạn.
Bill runs faster than Bob.
Bill chạy nhanh hơn Bob.
A car is faster than a bicycle.
Một chiếc xe nhanh hơn một chiếc xe đạp.
I have far too many programs installed on my computer. Maybe if I uninstall some of them, my computer will run much faster.
Tôi có quá nhiều chương trình được cài đặt trên máy tính của tôi. Có lẽ nếu tôi gỡ cài đặt một số trong số chúng, máy tính của tôi sẽ chạy nhanh hơn nhiều.
If you take the ring road, you'll get there faster.
Nếu bạn đi trên đường vành đai, bạn sẽ đến đó nhanh hơn.
I thought I told you to go faster.
Tôi nghĩ rằng tôi đã nói với bạn để đi nhanh hơn.
Tom runs faster than anyone else I know.
Tom chạy nhanh hơn bất cứ ai khác mà tôi biết.
In general, men run faster than women.
Nói chung, đàn ông chạy nhanh hơn phụ nữ.
It is because light travels faster than sound that we see lightning before we hear thunder.
Đó là bởi vì ánh sáng truyền đi nhanh hơn âm thanh mà chúng ta thấy sét trước khi nghe tiếng sấm sét.