Translation meaning & definition of the word "fastening" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhanh chóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fastening
[Chốt]/fæsənɪŋ/
noun
1. Restraint that attaches to something or holds something in place
- synonym:
- fastener ,
- fastening ,
- holdfast ,
- fixing
1. Hạn chế gắn vào một cái gì đó hoặc giữ một cái gì đó tại chỗ
- từ đồng nghĩa:
- dây buộc ,
- buộc chặt ,
- giữ vững ,
- sửa chữa
2. The act of fastening things together
- synonym:
- fastening ,
- attachment
2. Hành động buộc mọi thứ lại với nhau
- từ đồng nghĩa:
- buộc chặt ,
- tập tin đính kèm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English