Translation meaning & definition of the word "fasten" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhanh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fasten
[Chốt lại]/fæsən/
verb
1. Cause to be firmly attached
- "Fasten the lock onto the door"
- "She fixed her gaze on the man"
- synonym:
- fasten ,
- fix ,
- secure
1. Gây ra sự gắn bó chắc chắn
- "Nhấn khóa vào cửa"
- "Cô ấy nhìn chằm chằm vào người đàn ông"
- từ đồng nghĩa:
- buộc chặt ,
- sửa chữa ,
- an toàn
2. Become fixed or fastened
- "This dress fastens in the back"
- synonym:
- fasten
2. Trở nên cố định hoặc buộc chặt
- "Chiếc váy này buộc chặt ở phía sau"
- từ đồng nghĩa:
- buộc chặt
3. Attach to
- "They fastened various nicknames to each other"
- synonym:
- fasten
3. Đính kèm
- "Họ gắn nhiều biệt danh với nhau"
- từ đồng nghĩa:
- buộc chặt
4. Make tight or tighter
- "Tighten the wire"
- synonym:
- tighten ,
- fasten
4. Làm cho chặt chẽ hoặc chặt chẽ hơn
- "Làm chặt dây"
- từ đồng nghĩa:
- thắt chặt ,
- buộc chặt
Examples of using
Please return to your seats and fasten your seatbelts.
Vui lòng quay trở lại chỗ ngồi của bạn và thắt dây an toàn của bạn.
Please fasten your seatbelt.
Hãy thắt dây an toàn của bạn.
Please fasten your seat belt.
Hãy thắt dây an toàn của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English