Translation meaning & definition of the word "fascism" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "chủ nghĩa phát xít" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fascism
[Chủ nghĩa phát xít]/fæʃɪzəm/
noun
1. A political theory advocating an authoritarian hierarchical government (as opposed to democracy or liberalism)
- synonym:
- fascism
1. Một lý thuyết chính trị ủng hộ một chính phủ phân cấp độc đoán (trái ngược với dân chủ hoặc chủ nghĩa tự do)
- từ đồng nghĩa:
- chủ nghĩa phát xít
Examples of using
You can't equate nationalism with fascism.
Bạn không thể đánh đồng chủ nghĩa dân tộc với chủ nghĩa phát xít.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English