Translation meaning & definition of the word "fascinating" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hấp dẫn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fascinating
[Hấp dẫn]/fæsənetɪŋ/
adjective
1. Capable of arousing and holding the attention
- "A fascinating story"
- synonym:
- absorbing ,
- engrossing ,
- fascinating ,
- gripping ,
- riveting
1. Có khả năng khơi dậy và giữ sự chú ý
- "Một câu chuyện hấp dẫn"
- từ đồng nghĩa:
- hấp thụ ,
- hăng say ,
- hấp dẫn ,
- nắm chặt ,
- tán đinh
2. Capturing interest as if by a spell
- "Bewitching smile"
- "Roosevelt was a captivating speaker"
- "Enchanting music"
- "An enthralling book"
- "Antique papers of entrancing design"
- "A fascinating woman"
- synonym:
- bewitching ,
- captivating ,
- enchanting ,
- enthralling ,
- entrancing ,
- fascinating
2. Thu hút sự quan tâm như thể bằng một câu thần chú
- "Nụ cười mê hoặc"
- "Roosevelt là một diễn giả quyến rũ"
- "Âm nhạc mê hoặc"
- "Một cuốn sách mê hoặc"
- "Giấy tờ cổ của thiết kế hấp dẫn"
- "Một người phụ nữ hấp dẫn"
- từ đồng nghĩa:
- mê hoặc ,
- quyến rũ ,
- say mê ,
- tham gia ,
- hấp dẫn
Examples of using
We want to make learning effective, interesting, and fascinating.
Chúng tôi muốn làm cho việc học hiệu quả, thú vị và hấp dẫn.
I think it's fascinating.
Tôi nghĩ nó thật hấp dẫn.
I find that fascinating.
Tôi thấy điều đó thật hấp dẫn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English