We want to make learning effective, interesting, and fascinating.
Chúng tôi muốn làm cho việc học hiệu quả, thú vị và hấp dẫn.
I think it's fascinating.
Tôi nghĩ nó thật hấp dẫn.
I find that fascinating.
Tôi thấy điều đó thật hấp dẫn.
This museum displays a fascinating collection of Celtic objects.
Bảo tàng này trưng bày một bộ sưu tập hấp dẫn các đồ vật Celtic.
Ms. Yamada translated the fascinating fairy tale into plain Japanese.
Cô Yamada đã dịch câu chuyện cổ tích hấp dẫn sang tiếng Nhật đơn giản.
There I met a very fascinating lady.
Đó tôi gặp một quý cô rất hấp dẫn.
Wondering what makes it so fascinating.
Tự hỏi điều gì làm cho nó trở nên hấp dẫn.