Translation meaning & definition of the word "fascinate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hấp dẫn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fascinate
[Hấp dẫn]/fæsənet/
verb
1. Cause to be interested or curious
- synonym:
- intrigue ,
- fascinate
1. Gây ra sự quan tâm hoặc tò mò
- từ đồng nghĩa:
- mưu mô ,
- mê hoặc
2. To render motionless, as with a fixed stare or by arousing terror or awe
- "The snake charmer fascinates the cobra"
- synonym:
- fascinate ,
- transfix ,
- grip ,
- spellbind
2. Để làm cho bất động, như với một cái nhìn cố định hoặc bằng cách khơi dậy khủng bố hoặc sợ hãi
- "Người quyến rũ rắn mê hoặc con rắn hổ mang"
- từ đồng nghĩa:
- mê hoặc ,
- transfix ,
- nắm chặt ,
- đánh vần
3. Attract
- Cause to be enamored
- "She captured all the men's hearts"
- synonym:
- capture ,
- enamour ,
- trance ,
- catch ,
- becharm ,
- enamor ,
- captivate ,
- beguile ,
- charm ,
- fascinate ,
- bewitch ,
- entrance ,
- enchant
3. Thu hút
- Gây say mê
- "Cô ấy chiếm được tất cả trái tim của đàn ông"
- từ đồng nghĩa:
- bắt giữ ,
- say mê ,
- trance ,
- bắt ,
- tiếng chuông ,
- quyến rũ ,
- bắt đầu ,
- mê hoặc ,
- mê mẩn ,
- lối vào
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English