Translation meaning & definition of the word "fang" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fang" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fang
[Fang]/fæŋ/
noun
1. A bantu language spoken in cameroon
- synonym:
- Fang
1. Một ngôn ngữ tiếng thổ dân được nói ở cameroon
- từ đồng nghĩa:
- Fang
2. An appendage of insects that is capable of injecting venom
- Usually evolved from the legs
- synonym:
- fang
2. Một phần phụ của côn trùng có khả năng tiêm nọc độc
- Thường tiến hóa từ chân
- từ đồng nghĩa:
- răng nanh
3. Canine tooth of a carnivorous animal
- Used to seize and tear its prey
- synonym:
- fang
3. Răng nanh của một động vật ăn thịt
- Dùng để bắt và xé con mồi
- từ đồng nghĩa:
- răng nanh
4. Hollow or grooved tooth of a venomous snake
- Used to inject its poison
- synonym:
- fang
4. Răng rỗng hoặc có rãnh của một con rắn độc
- Dùng để tiêm chất độc của nó
- từ đồng nghĩa:
- răng nanh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English