Translation meaning & definition of the word "fanfare" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phô trương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fanfare
[Fanfare]/fænfɛr/
noun
1. A gaudy outward display
- synonym:
- ostentation ,
- fanfare ,
- flash
1. Một màn hình bên ngoài lòe loẹt
- từ đồng nghĩa:
- phô trương ,
- đèn flash
2. (music) a short lively tune played on brass instruments
- "He entered to a flourish of trumpets"
- "Her arrival was greeted with a rousing fanfare"
- synonym:
- flourish ,
- fanfare ,
- tucket
2. (âm nhạc) một giai điệu ngắn sống động được chơi trên các nhạc cụ bằng đồng
- "Anh ấy bước vào một tiếng kèn phát triển"
- "Sự xuất hiện của cô ấy đã được chào đón với một sự phô trương"
- từ đồng nghĩa:
- hưng thịnh ,
- phô trương ,
- tucket
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English