Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "fancied" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fancied" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Fancied

[Fancied]
/fænsid/

adjective

1. Formed or conceived by the imagination

  • "A fabricated excuse for his absence"
  • "A fancied wrong"
  • "A fictional character"
    synonym:
  • fabricated
  • ,
  • fancied
  • ,
  • fictional
  • ,
  • fictitious

1. Được hình thành hoặc hình thành bởi trí tưởng tượng

  • "Một cái cớ bịa đặt cho sự vắng mặt của anh ấy"
  • "Một sai lầm tưởng tượng"
  • "Một nhân vật hư cấu"
    từ đồng nghĩa:
  • chế tạo
  • ,
  • hâm mộ
  • ,
  • hư cấu