Translation meaning & definition of the word "false" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sai" sang tiếng Việt
False
[Sai]adjective
1. Not in accordance with the fact or reality or actuality
- "Gave false testimony under oath"
- "False tales of bravery"
- synonym:
- false
1. Không phù hợp với thực tế hoặc thực tế hoặc thực tế
- "Đã đưa ra lời khai sai theo lời thề"
- "Những câu chuyện sai lầm về lòng dũng cảm"
- từ đồng nghĩa:
- sai
2. Arising from error
- "A false assumption"
- "A mistaken view of the situation"
- synonym:
- false ,
- mistaken
2. Phát sinh từ lỗi
- "Một giả định sai lầm"
- "Một quan điểm sai lầm về tình hình"
- từ đồng nghĩa:
- sai ,
- nhầm
3. Erroneous and usually accidental
- "A false start"
- "A false alarm"
- synonym:
- false
3. Sai lầm và thường là tình cờ
- "Một khởi đầu sai lầm"
- "Một báo động sai"
- từ đồng nghĩa:
- sai
4. Deliberately deceptive
- "False pretenses"
- synonym:
- false
4. Cố tình lừa dối
- "Giả vờ sai"
- từ đồng nghĩa:
- sai
5. Inappropriate to reality or facts
- "Delusive faith in a wonder drug"
- "Delusive expectations"
- "False hopes"
- synonym:
- delusive ,
- false
5. Không phù hợp với thực tế hoặc sự thật
- "Niềm tin ảo tưởng vào một loại thuốc kỳ diệu"
- "Kỳ vọng ảo tưởng"
- "Hy vọng sai lầm"
- từ đồng nghĩa:
- ảo tưởng ,
- sai
6. Not genuine or real
- Being an imitation of the genuine article
- "It isn't fake anything
- It's real synthetic fur"
- "Faux pearls"
- "False teeth"
- "Decorated with imitation palm leaves"
- "A purse of simulated alligator hide"
- synonym:
- fake ,
- false ,
- faux ,
- imitation ,
- simulated
6. Không chính hãng hay thật
- Là một sự bắt chước của bài viết chính hãng
- "Nó không phải là giả mạo bất cứ điều gì
- Đó là lông tổng hợp thực sự"
- "Ngọc trai giả"
- "Răng giả"
- "Trang trí với lá cọ giả"
- "Một ví ẩn cá sấu mô phỏng"
- từ đồng nghĩa:
- giả mạo ,
- sai ,
- giả ,
- bắt chước ,
- mô phỏng
7. Designed to deceive
- "A suitcase with a false bottom"
- synonym:
- false
7. Được thiết kế để đánh lừa
- "Một chiếc vali có đáy giả"
- từ đồng nghĩa:
- sai
8. Inaccurate in pitch
- "A false (or sour) note"
- "Her singing was off key"
- synonym:
- false ,
- off-key ,
- sour
8. Không chính xác trong sân
- "Một ghi chú sai (hoặc chua)"
- "Ca hát của cô ấy đã tắt"
- từ đồng nghĩa:
- sai ,
- tắt chìa khóa ,
- chua
9. Adopted in order to deceive
- "An assumed name"
- "An assumed cheerfulness"
- "A fictitious address"
- "Fictive sympathy"
- "A pretended interest"
- "A put-on childish voice"
- "Sham modesty"
- synonym:
- assumed ,
- false ,
- fictitious ,
- fictive ,
- pretended ,
- put on ,
- sham
9. Thông qua để lừa dối
- "Một tên giả định"
- "Một sự vui vẻ giả định"
- "Một địa chỉ hư cấu"
- "Thông cảm hư cấu"
- "Một lợi ích giả vờ"
- "Một giọng nói trẻ con"
- "Giả tạo khiêm tốn"
- từ đồng nghĩa:
- giả định ,
- sai ,
- hư cấu ,
- giả vờ ,
- đưa vào ,
- giả mạo
10. (used especially of persons) not dependable in devotion or affection
- Unfaithful
- "A false friend"
- "When lovers prove untrue"
- synonym:
- false ,
- untrue
10. (được sử dụng đặc biệt là của con người) không đáng tin cậy trong sự tận tâm hoặc tình cảm
- Không chung thủy
- "Một người bạn giả"
- "Khi người yêu chứng minh không đúng sự thật"
- từ đồng nghĩa:
- sai ,
- không đúng sự thật
adverb
1. In a disloyal and faithless manner
- "He behaved treacherously"
- "His wife played him false"
- synonym:
- faithlessly ,
- traitorously ,
- treacherously ,
- treasonably ,
- false
1. Một cách không trung thành và vô tín
- "Anh ta cư xử phản bội"
- "Vợ anh chơi anh giả"
- từ đồng nghĩa:
- không tin ,
- phản bội ,
- phản quốc ,
- sai