Translation meaning & definition of the word "fallow" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bỏ hoang" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fallow
[Rơi]/fæloʊ/
noun
1. Cultivated land that is not seeded for one or more growing seasons
- synonym:
- fallow
1. Đất canh tác không được gieo hạt cho một hoặc nhiều mùa sinh trưởng
- từ đồng nghĩa:
- bỏ hoang
adjective
1. Left unplowed and unseeded during a growing season
- "Fallow farmland"
- synonym:
- fallow
1. Không được phép và không được nhìn thấy trong một mùa phát triển
- "Đất nông nghiệp"
- từ đồng nghĩa:
- bỏ hoang
2. Undeveloped but potentially useful
- "A fallow gold market"
- synonym:
- fallow
2. Chưa phát triển nhưng có khả năng hữu ích
- "Một thị trường vàng bỏ hoang"
- từ đồng nghĩa:
- bỏ hoang
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English