Translation meaning & definition of the word "falcon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chim ưng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Falcon
[Chim ưng]/fælkən/
noun
1. Diurnal birds of prey having long pointed powerful wings adapted for swift flight
- synonym:
- falcon
1. Chim săn mồi có cánh dài nhọn thích nghi cho chuyến bay nhanh
- từ đồng nghĩa:
- chim ưng
verb
1. Hunt with falcons
- "The tribes like to falcon in the desert"
- synonym:
- falcon
1. Săn bắn với chim ưng
- "Các bộ lạc thích chim ưng trên sa mạc"
- từ đồng nghĩa:
- chim ưng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English