Translation meaning & definition of the word "faithfully" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trung thành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Faithfully
[Trung thành]/feθfəli/
adverb
1. In a faithful manner
- "It always came on, faithfully, like the radio"
- synonym:
- faithfully ,
- dependably ,
- reliably
1. Một cách trung thành
- "Nó luôn luôn xuất hiện, trung thực, giống như đài phát thanh"
- từ đồng nghĩa:
- trung thành ,
- đáng tin cậy
Examples of using
He served his king faithfully.
Ông phục vụ vua của mình một cách trung thực.
He carried out the scheme faithfully.
Ông thực hiện kế hoạch một cách trung thực.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English