Translation meaning & definition of the word "fain" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "ngất" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fain
[Ngất xỉu]/fen/
adjective
1. Having made preparations
- "Prepared to take risks"
- synonym:
- disposed(p) ,
- fain ,
- inclined(p) ,
- prepared
1. Đã chuẩn bị
- "Chuẩn bị chấp nhận rủi ro"
- từ đồng nghĩa:
- xử lý (p) ,
- yếu đuối ,
- nghiêng (p) ,
- chuẩn bị
adverb
1. In a willing manner
- "This was gladly agreed to"
- "I would fain do it"
- synonym:
- gladly ,
- lief ,
- fain
1. Một cách sẵn sàng
- "Điều này đã được đồng ý vui vẻ"
- "Tôi sẽ làm điều đó"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- nỗi sợ hãi ,
- yếu đuối
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English