Translation meaning & definition of the word "fag" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fag" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fag
[Fag]/fæg/
noun
1. Offensive term for an openly homosexual man
- synonym:
- fagot ,
- faggot ,
- fag ,
- fairy ,
- nance ,
- pansy ,
- queen ,
- queer ,
- poof ,
- poove ,
- pouf
1. Thuật ngữ xúc phạm cho một người đàn ông đồng tính công khai
- từ đồng nghĩa:
- fagot ,
- fag ,
- nàng tiên ,
- nance ,
- pansy ,
- nữ hoàng ,
- queer ,
- gặp sự cố ,
- thơ ,
- pouf
2. Finely ground tobacco wrapped in paper
- For smoking
- synonym:
- cigarette ,
- cigaret ,
- coffin nail ,
- butt ,
- fag
2. Thuốc lá nghiền mịn bọc trong giấy
- Hút thuốc
- từ đồng nghĩa:
- điếu thuốc ,
- xì gà ,
- đinh quan tài ,
- mông ,
- fag
verb
1. Act as a servant for older boys, in british public schools
- synonym:
- fag
1. Làm người hầu cho các cậu bé lớn tuổi, trong các trường công lập anh
- từ đồng nghĩa:
- fag
2. Work hard
- "She was digging away at her math homework"
- "Lexicographers drudge all day long"
- synonym:
- labor ,
- labour ,
- toil ,
- fag ,
- travail ,
- grind ,
- drudge ,
- dig ,
- moil
2. Làm việc chăm chỉ
- "Cô ấy đang đào bới bài tập toán của mình"
- "Các nhà ngoại cảm vất vả cả ngày"
- từ đồng nghĩa:
- lao động ,
- toil ,
- fag ,
- du lịch ,
- xay ,
- quyết liệt ,
- đào ,
- moon
3. Exhaust or get tired through overuse or great strain or stress
- "We wore ourselves out on this hike"
- synonym:
- tire ,
- wear upon ,
- tire out ,
- wear ,
- weary ,
- jade ,
- wear out ,
- outwear ,
- wear down ,
- fag out ,
- fag ,
- fatigue
3. Kiệt sức hoặc mệt mỏi thông qua lạm dụng hoặc căng thẳng lớn hoặc căng thẳng
- "Chúng tôi mặc mình trên chuyến đi bộ này"
- từ đồng nghĩa:
- lốp xe ,
- mặc ,
- lốp xe ra ,
- mệt mỏi ,
- ngọc bích ,
- hao mòn ,
- áo khoác ngoài ,
- mòn ,
- fag ra ,
- fag
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English