Translation meaning & definition of the word "facet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mặt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Facet
[Mặt]/fæsət/
noun
1. A distinct feature or element in a problem
- "He studied every facet of the question"
- synonym:
- aspect ,
- facet
1. Một tính năng hoặc yếu tố riêng biệt trong một vấn đề
- "Anh ấy đã nghiên cứu mọi khía cạnh của câu hỏi"
- từ đồng nghĩa:
- khía cạnh
2. A smooth surface (as of a bone or cut gemstone)
- synonym:
- facet
2. Một bề mặt mịn (như xương hoặc đá quý cắt)
- từ đồng nghĩa:
- khía cạnh
Examples of using
A facet of genius is the ability to provoke scandals.
Một khía cạnh của thiên tài là khả năng kích động các vụ bê bối.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English