Translation meaning & definition of the word "fabrication" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "chế tạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fabrication
[Chế tạo]/fæbrɪkeʃən/
noun
1. A deliberately false or improbable account
- synonym:
- fabrication ,
- fiction ,
- fable
1. Một tài khoản cố ý sai hoặc không thể
- từ đồng nghĩa:
- chế tạo ,
- hư cấu ,
- ngụ ngôn
2. Writing in a fictional form
- synonym:
- fabrication ,
- fictionalization ,
- fictionalisation
2. Viết dưới dạng hư cấu
- từ đồng nghĩa:
- chế tạo ,
- hư cấu
3. The act of making something (a product) from raw materials
- "The synthesis and fabrication of single crystals"
- "An improvement in the manufacture of explosives"
- "Manufacturing is vital to great britain"
- synonym:
- fabrication ,
- manufacture ,
- manufacturing
3. Hành động làm một cái gì đó (một sản phẩm) từ nguyên liệu thô
- "Sự tổng hợp và chế tạo các tinh thể đơn"
- "Một cải tiến trong sản xuất thuốc nổ"
- "Sản xuất rất quan trọng đối với vương quốc anh"
- từ đồng nghĩa:
- chế tạo ,
- sản xuất
4. The act of constructing something (as a piece of machinery)
- synonym:
- fabrication ,
- assembly
4. Hành động xây dựng một cái gì đó (như một phần của máy móc)
- từ đồng nghĩa:
- chế tạo ,
- lắp ráp
5. The deliberate act of deviating from the truth
- synonym:
- lying ,
- prevarication ,
- fabrication
5. Hành động cố ý đi chệch khỏi sự thật
- từ đồng nghĩa:
- nói dối ,
- thịnh hành ,
- chế tạo
Examples of using
I heard that a gay priest had been promoted to the rank of bishop, but it turned out to be a fabrication.
Tôi nghe nói rằng một linh mục đồng tính đã được thăng cấp bậc giám mục, nhưng hóa ra đó là một sự bịa đặt.
I heard that a gay priest had been promoted to the rank of bishop, but it turned out to be a fabrication.
Tôi nghe nói rằng một linh mục đồng tính đã được thăng cấp bậc giám mục, nhưng hóa ra đó là một sự bịa đặt.
I heard that a gay priest had been promoted to the rank of bishop, but it turned out to be a fabrication.
Tôi nghe nói rằng một linh mục đồng tính đã được thăng cấp bậc giám mục, nhưng hóa ra đó là một sự bịa đặt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English