Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "exult" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tồn tại" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Exult

[Exult]
/ɪgzəlt/

verb

1. Feel extreme happiness or elation

    synonym:
  • exult
  • ,
  • walk on air
  • ,
  • be on cloud nine
  • ,
  • jump for joy

1. Cảm thấy hạnh phúc cực độ hoặc phấn khích

    từ đồng nghĩa:
  • hân hoan
  • ,
  • đi bộ trên không
  • ,
  • được trên chín tầng mây
  • ,
  • nhảy cho niềm vui

2. To express great joy

  • "Who cannot exult in spring?"
    synonym:
  • exuberate
  • ,
  • exult
  • ,
  • rejoice
  • ,
  • triumph
  • ,
  • jubilate

2. Bày tỏ niềm vui lớn

  • "Ai không thể vui mừng trong mùa xuân?"
    từ đồng nghĩa:
  • hồ hởi
  • ,
  • hân hoan
  • ,
  • vui mừng
  • ,
  • chiến thắng
  • ,
  • tưng bừng