Translation meaning & definition of the word "exterior" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngoại thất" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Exterior
[Ngoại thất]/ɪkstɪriər/
noun
1. The region that is outside of something
- synonym:
- outside ,
- exterior
1. Khu vực nằm ngoài một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- ngoài ,
- ngoại thất
2. The outer side or surface of something
- synonym:
- outside ,
- exterior
2. Mặt ngoài hoặc bề mặt của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- ngoài ,
- ngoại thất
adjective
1. Situated in or suitable for the outdoors or outside of a building
- "An exterior scene"
- "Exterior grade plywood"
- "Exterior paints"
- synonym:
- exterior
1. Nằm trong hoặc thích hợp cho ngoài trời hoặc bên ngoài tòa nhà
- "Một cảnh bên ngoài"
- "Gỗ dán ngoại thất"
- "Sơn ngoại thất"
- từ đồng nghĩa:
- ngoại thất
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English