Translation meaning & definition of the word "expire" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hết hạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Expire
[Hết hạn]/ɪkspaɪr/
verb
1. Lose validity
- "My passports expired last month"
- synonym:
- run out ,
- expire
1. Mất hiệu lực
- "Hộ chiếu của tôi đã hết hạn vào tháng trước"
- từ đồng nghĩa:
- hết ,
- hết hạn
2. Pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
- "She died from cancer"
- "The children perished in the fire"
- "The patient went peacefully"
- "The old guy kicked the bucket at the age of 102"
- synonym:
- die ,
- decease ,
- perish ,
- go ,
- exit ,
- pass away ,
- expire ,
- pass ,
- kick the bucket ,
- cash in one's chips ,
- buy the farm ,
- conk ,
- give-up the ghost ,
- drop dead ,
- pop off ,
- choke ,
- croak ,
- snuff it
2. Vượt qua cuộc sống vật chất và mất tất cả các thuộc tính và chức năng cơ thể cần thiết để duy trì sự sống
- "Cô ấy chết vì ung thư"
- "Những đứa trẻ bị diệt vong trong lửa"
- "Bệnh nhân đã bình yên"
- "Ông già đá cái xô ở tuổi 102"
- từ đồng nghĩa:
- chết ,
- lừa dối ,
- diệt vong ,
- đi ,
- lối ra ,
- qua đời ,
- hết hạn ,
- vượt qua ,
- đá cái xô ,
- tiền mặt trong chip của một người ,
- mua trang trại ,
- conk ,
- từ bỏ con ma ,
- thả chết ,
- bật ra ,
- nghẹt thở ,
- croak ,
- hít nó
3. Expel air
- "Exhale when you lift the weight"
- synonym:
- exhale ,
- expire ,
- breathe out
3. Trục xuất không khí
- "Thở ra khi bạn nâng cân"
- từ đồng nghĩa:
- thở ra ,
- hết hạn
Examples of using
Tom's driver's license will expire next month.
Bằng lái xe của Tom sẽ hết hạn vào tháng tới.
My driver's license will expire next week.
Bằng lái xe của tôi sẽ hết hạn vào tuần tới.
My driver's license will expire next week.
Bằng lái xe của tôi sẽ hết hạn vào tuần tới.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English