Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "expiration" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khát vọng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Expiration

[Hết hạn]
/ɛkspəreʃən/

noun

1. A coming to an end of a contract period

  • "The expiry of his driver's license"
    synonym:
  • termination
  • ,
  • expiration
  • ,
  • expiry

1. Sắp kết thúc thời hạn hợp đồng

  • "Hết hạn giấy phép lái xe"
    từ đồng nghĩa:
  • chấm dứt
  • ,
  • hết hạn

2. Euphemistic expressions for death

  • "Thousands mourned his passing"
    synonym:
  • passing
  • ,
  • loss
  • ,
  • departure
  • ,
  • exit
  • ,
  • expiration
  • ,
  • going
  • ,
  • release

2. Biểu hiện uyển ngữ cho cái chết

  • "Hàng ngàn người thương tiếc đi qua"
    từ đồng nghĩa:
  • đi qua
  • ,
  • mất mát
  • ,
  • khởi hành
  • ,
  • lối ra
  • ,
  • hết hạn
  • ,
  • sẽ đi
  • ,
  • phát hành

3. The act of expelling air from the lungs

    synonym:
  • exhalation
  • ,
  • expiration
  • ,
  • breathing out

3. Hành động trục xuất không khí ra khỏi phổi

    từ đồng nghĩa:
  • thở ra
  • ,
  • hết hạn