The laboratory is busy now on a new scientific experiment.
Phòng thí nghiệm hiện đang bận rộn với một thí nghiệm khoa học mới.
The scientists weren't sure if the experiment was going to work.
Các nhà khoa học không chắc liệu thí nghiệm có hiệu quả hay không.
They carried out a new chemical experiment.
Họ đã thực hiện một thí nghiệm hóa học mới.
The results of the experiment have disappointed us very much.
Kết quả thí nghiệm đã làm chúng tôi rất thất vọng.
We'd like to see the results of the experiment.
Chúng tôi muốn xem kết quả của thí nghiệm.
Nevertheless I think the experiment was successful.
Tuy nhiên tôi nghĩ thí nghiệm đã thành công.
Don't be afraid to experiment.
Đừng ngại thử nghiệm.
The experiment must begin.
Thí nghiệm phải bắt đầu.
The experiment has to begin.
Thí nghiệm phải bắt đầu.
The experiment succeeded.
Thí nghiệm đã thành công.
The experiment failed.
Thí nghiệm thất bại.
Today we will carry out an experiment about Ohm's Law.
Hôm nay chúng ta sẽ thực hiện một thí nghiệm về Định luật Ohm.
That experiment led to a great discovery.
Thí nghiệm đó đã dẫn đến một khám phá vĩ đại.
Everybody expected that the experiment would result in failure.
Mọi người đều mong đợi rằng thí nghiệm sẽ dẫn đến thất bại.
If other conditions are equal, the temperature must be the most influential element in this experiment.
Nếu các điều kiện khác bằng nhau, nhiệt độ phải là yếu tố có ảnh hưởng nhất trong thí nghiệm này.
The experiment was successful.
Thí nghiệm đã thành công.
The whole experiment was recorded on film.
Toàn bộ thí nghiệm được ghi lại trên phim.
The results of the experiment were not as we had hoped.
Kết quả thí nghiệm không như chúng tôi mong đợi.
We were disappointed with the results of the experiment.
Chúng tôi thất vọng với kết quả thí nghiệm.
They carried out a new experiment in chemistry.
Họ đã thực hiện một thí nghiệm mới trong hóa học.