Translation meaning & definition of the word "expectant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kỳ vọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Expectant
[Mong đợi]/ɪkspɛktənt/
adjective
1. Marked by eager anticipation
- "An expectant hush"
- synonym:
- anticipant ,
- anticipative ,
- expectant
1. Đánh dấu bằng dự đoán háo hức
- "Một người mong đợi im lặng"
- từ đồng nghĩa:
- dự đoán ,
- mong đợi
2. In an advanced stage of pregnancy
- "Was big with child"
- "Was great with child"
- synonym:
- big(p) ,
- enceinte ,
- expectant ,
- gravid ,
- great(p) ,
- large(p) ,
- heavy(p) ,
- with child(p)
2. Trong giai đoạn nâng cao của thai kỳ
- "Lớn với trẻ con"
- "Tuyệt vời với trẻ em"
- từ đồng nghĩa:
- lớn (p) ,
- enceinte ,
- mong đợi ,
- gravid ,
- tuyệt vời (p) ,
- nặng (p) ,
- có con (p)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English