Translation meaning & definition of the word "exotic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kỳ lạ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Exotic
[Kỳ lạ]/ɪgzɑtɪk/
adjective
1. Being or from or characteristic of another place or part of the world
- "Alien customs"
- "Exotic plants in a greenhouse"
- "Exotic cuisine"
- synonym:
- alien ,
- exotic
1. Được hoặc từ hoặc đặc trưng của một nơi khác hoặc một phần của thế giới
- "Phong tục ngoài hành tinh"
- "Thực vật kỳ lạ trong nhà kính"
- "Ẩm thực kỳ lạ"
- từ đồng nghĩa:
- người ngoài hành tinh ,
- kỳ lạ
2. Strikingly strange or unusual
- "An exotic hair style"
- "Protons, neutrons, electrons and all their exotic variants"
- "The exotic landscape of a dead planet"
- synonym:
- exotic
2. Nổi bật lạ hoặc bất thường
- "Một kiểu tóc kỳ lạ"
- "Proton, neutron, electron và tất cả các biến thể kỳ lạ của chúng"
- "Phong cảnh kỳ lạ của một hành tinh chết"
- từ đồng nghĩa:
- kỳ lạ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English