Translation meaning & definition of the word "exorcist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "exorcist" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Exorcist
[Exorcist]/ɛksərsəst/
noun
1. One of the minor orders in the unreformed western church but now suppressed in the roman catholic church
- synonym:
- exorcist
1. Một trong những mệnh lệnh nhỏ trong giáo hội phương tây chưa được sửa đổi nhưng hiện bị đàn áp trong giáo hội công giáo la mã
- từ đồng nghĩa:
- trừ tà
2. Someone who practices exorcism
- synonym:
- exorcist ,
- exorciser
2. Một người thực hành trừ tà
- từ đồng nghĩa:
- trừ tà
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English