Translation meaning & definition of the word "exit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thoát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Exit
[Lối ra]/ɛgzɪt/
noun
1. An opening that permits escape or release
- "He blocked the way out"
- "The canyon had only one issue"
- synonym:
- exit ,
- issue ,
- outlet ,
- way out
1. Một lỗ mở cho phép thoát hoặc giải phóng
- "Anh chặn đường ra"
- "Hẻm núi chỉ có một vấn đề"
- từ đồng nghĩa:
- lối ra ,
- vấn đề ,
- cửa hàng ,
- lối thoát
2. Euphemistic expressions for death
- "Thousands mourned his passing"
- synonym:
- passing ,
- loss ,
- departure ,
- exit ,
- expiration ,
- going ,
- release
2. Biểu hiện uyển ngữ cho cái chết
- "Hàng ngàn người thương tiếc đi qua"
- từ đồng nghĩa:
- đi qua ,
- mất mát ,
- khởi hành ,
- lối ra ,
- hết hạn ,
- sẽ đi ,
- phát hành
3. The act of going out
- synonym:
- exit
3. Hành động đi ra ngoài
- từ đồng nghĩa:
- lối ra
verb
1. Move out of or depart from
- "Leave the room"
- "The fugitive has left the country"
- synonym:
- exit ,
- go out ,
- get out ,
- leave
1. Di chuyển ra khỏi hoặc khởi hành từ
- "Rời khỏi phòng"
- "Kẻ chạy trốn đã rời khỏi đất nước"
- từ đồng nghĩa:
- lối ra ,
- đi ra ngoài ,
- ra ngoài ,
- rời đi
2. Lose the lead
- synonym:
- exit
2. Mất vị trí dẫn đầu
- từ đồng nghĩa:
- lối ra
3. Pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
- "She died from cancer"
- "The children perished in the fire"
- "The patient went peacefully"
- "The old guy kicked the bucket at the age of 102"
- synonym:
- die ,
- decease ,
- perish ,
- go ,
- exit ,
- pass away ,
- expire ,
- pass ,
- kick the bucket ,
- cash in one's chips ,
- buy the farm ,
- conk ,
- give-up the ghost ,
- drop dead ,
- pop off ,
- choke ,
- croak ,
- snuff it
3. Vượt qua cuộc sống vật chất và mất tất cả các thuộc tính và chức năng cơ thể cần thiết để duy trì sự sống
- "Cô ấy chết vì ung thư"
- "Những đứa trẻ bị diệt vong trong lửa"
- "Bệnh nhân đã bình yên"
- "Ông già đá cái xô ở tuổi 102"
- từ đồng nghĩa:
- chết ,
- lừa dối ,
- diệt vong ,
- đi ,
- lối ra ,
- qua đời ,
- hết hạn ,
- vượt qua ,
- đá cái xô ,
- tiền mặt trong chip của một người ,
- mua trang trại ,
- conk ,
- từ bỏ con ma ,
- thả chết ,
- bật ra ,
- nghẹt thở ,
- croak ,
- hít nó
Examples of using
There's an emergency exit in the rear.
Có một lối thoát khẩn cấp ở phía sau.
Don't you see the exit sign over there?
Bạn không thấy dấu hiệu thoát ở đó?
I tried to make an inconspicuous exit from the party.
Tôi đã cố gắng để thực hiện một lối thoát không rõ ràng từ bữa tiệc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English