There's an emergency exit in the rear.
Có một lối thoát hiểm ở phía sau.
Don't you see the exit sign over there?
Anh không thấy biển báo lối ra đằng kia à?
I tried to make an inconspicuous exit from the party.
Tôi đã cố gắng thực hiện một lối thoát kín đáo khỏi bữa tiệc.
In case of fire, please use this exit.
Trong trường hợp hỏa hoạn, vui lòng sử dụng lối ra này.
Enter or exit.
Nhập hoặc thoát.
In case of fire, please use this exit.
Trong trường hợp hỏa hoạn, vui lòng sử dụng lối ra này.
At what time do you exit from the office?
Bạn ra khỏi văn phòng vào lúc nào?
Where's the emergency exit?
Lối thoát hiểm đâu?
That building has no emergency exit.
Tòa nhà đó không có lối thoát hiểm.
Make certain where the emergency exit is before you go to bed at a hotel.
Đảm bảo lối thoát hiểm ở đâu trước khi bạn đi ngủ tại khách sạn.
Please use this exit when there is a fire.
Vui lòng sử dụng lối ra này khi có hỏa hoạn.
Please use this exit when there is a fire.
Vui lòng sử dụng lối ra này khi có hỏa hoạn.